Phiên âm : jì
Hán Việt : kĩ
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như: ca kĩ 歌妓 phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí 洛陽伽藍記: Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc 妓女三百人, 盡皆國色 (Pháp Vân tự 法雲寺) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
(Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: xướng kĩ 娼妓 gái đĩ, kĩ nữ hộ 妓女戶 nhà chứa.