VN520


              

Phiên âm : ào

Hán Việt : áo, úc

Bộ thủ : Đại (大)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Thổ (土)

奥 chữ có nhiều âm đọc:
一, : ào
1. 含义深, 不易理解: 深奥.奥妙.奥秘.奥旨.
2. 室内的西南角, 泛指房屋及其他深处隐蔽的地方: 堂奥.经堂入奥.
3. (Danh từ) Họ.
二, : yù
1. 浊.
2. 古同“燠”, 暧.


Xem tất cả...