VN520


              

Phiên âm : jiǎng

Hán Việt : tưởng

Bộ thủ : Đại (大)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (奬)jiǎng
1. 劝勉, 勉励, 称赞, 表扬: 夸奖.奖金.奖品.奖赏.嘉奖.奖惩.有功者奖.
2. 为了鼓励或表扬而给予的荣誉或财物等: 受奖.发奖.


Xem tất cả...