VN520


              

Phiên âm : yín

Hán Việt : di, dần

Bộ thủ : Tịch (夕)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Động) Tiến lên, tiến thân bằng cách nương tựa, nhờ vả. ◎Như: di duyên 夤緣.
(Phó) Tôn kính, kính sợ. § Thông dần 寅.
(Hình) Xa, sâu. ◎Như: di dạ 夤夜 đêm khuya.
(Danh) Chỗ ngang lưng. ◇Dịch Kinh 易經: Liệt kì di 列其夤 (Cấn quái 艮卦) Như bị đứt ở ngang lưng.
Cũng đọc là dần.