Phiên âm : yī, yì
Hán Việt : nhất
Bộ thủ : Sĩ (士)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Một dạng của chữ nhất 一, chữ nhất kép.