VN520


              

Phiên âm : háo

Hán Việt : hào

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 17

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Hào bảo vệ thành. § Cũng viết là hào 濠.
(Danh) Hầm, rãnh nước sâu đào nơi chiến trường. ◎Như: chiến hào 戰壕 rãnh đào cho binh lính trú ẩn, phòng không hào 防空壕 hầm phòng không.