Phiên âm : dì
Hán Việt : địa
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
§ Chữ địa 地 cổ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Địa hà cố dĩ đông nam khuynh? 墬何故以東南傾? (Thiên vấn 天問).