VN520


              

Phiên âm : shāng

Hán Việt :

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

: shāng
田地里土壤的湿度: 墒情.保墒.跑墒.墒土.