Phiên âm : yuán
Hán Việt :
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
塬: yuán中国西北部黄土高原地区因冲刷形成的高地, 四边陡, 顶上平: 塬地.