VN520


              

Phiên âm : dī, tí

Hán Việt : đê

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Đê (ngăn ngừa nước lụt). ◎Như: hà đê 河堤 đê sông.
(Danh) Đáy hay trôn bằng phẳng của đồ gốm. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Bình âu hữu đê 瓶甌有堤 (Thuyên ngôn 詮言) Bình chậu có đáy bằng.
(Động) Đắp đê.


Xem tất cả...