VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Nền, móng. ◎Như: cơ chỉ 基址 nền móng, tường cơ 牆基 móng tường.
(Danh) Nền tảng, căn bản của sự vật. ◎Như: căn cơ 根基 gốc rễ, nền tảng.
(Danh) Về hóa học, chỉ thành phần nguyên tử hàm chứa trong một hợp chất. ◎Như: thạch thước cơ 石碏基 nhóm gốc paraphin.
(Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: cơ ư thượng thuật nguyên tắc 基於上述原則 dựa vào những tắc kể trên.
(Hình) Cơ bản. ◎Như: cơ tằng 基層 tầng nền tảng.


Xem tất cả...