Phiên âm : āi
Hán Việt : ai
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Bụi. ◎Như: ai trần 埃塵 bụi bặm. § Cũng nói trần ai 塵埃. ◇Nguyễn Du 阮攸: Vạn lí quan đạo đa phong ai 萬里官道多風埃 (Lưu Linh mộ 劉伶墓) Đường quan muôn dặm nhiều gió bụi.
(Danh) Lượng từ: "angstrom" (đơn vị Vật lí học).