Phiên âm : gěng
Hán Việt : canh
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Hố nhỏ.(Danh) Bờ ruộng, bờ đê. ◎Như: điền canh 田埂 bờ ruộng.