VN520


              

Phiên âm : kuǎ

Hán Việt : khỏa

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Động) Đổ, vỡ, gục, quỵ. ◎Như: tường khỏa liễu 牆垮了 tường đổ rồi.
(Động) Thất bại, hỏng. ◎Như: khỏa đài 垮臺 sụp đổ.