Phiên âm : kuǎ
Hán Việt : khỏa
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Động) Đổ, vỡ, gục, quỵ. ◎Như: tường khỏa liễu 牆垮了 tường đổ rồi.(Động) Thất bại, hỏng. ◎Như: khỏa đài 垮臺 sụp đổ.