VN520


              

Phiên âm : gòu

Hán Việt : cấu

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Danh) Cáu bẩn. ◎Như: khứ cấu 去垢 làm hết dơ bẩn.
(Danh) Tì vết, khuyết điểm. ◇Hàn Dũ 韓愈: Quát cấu ma quang 刮垢磨光 (Tiến học giải 進學解) Cạo sạch tì vết, mài cho sạch bóng.
(Danh) Sỉ nhục. ◇Tào Thực 曹植: Nhẫn cấu cẩu toàn 忍垢苟全 (Thượng trách cung ứng chiếu 上責躬應詔) Chịu nhục để tạm bảo toàn tính mệnh.
(Hình) Nhơ bẩn, ô uế. ◎Như: bồng đầu cấu diện 蓬頭垢面 đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.


Xem tất cả...