VN520


              

Phiên âm : duǒ

Hán Việt : đóa

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Danh) Bia, bàn tập bắn. ◎Như: xạ đóa 射垛 bia để tập bắn.
(Danh) Ụ, đống. ◎Như: thảo đóa 草垛 đống cỏ.
(Danh) Phần nhô ra, lồi ra của một vật. ◎Như: môn đóa tử 門垛子, thành đóa 城垛.
(Động) Chồng chất, đắp thành ụ.


Xem tất cả...