VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : pha, ba

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Danh) Dốc, chỗ địa thế nghiêng dốc. ◎Như: san pha 山坡 dốc núi, sườn núi, há pha 下坡 xuống dốc, đẩu pha 陡坡 dốc đứng (cũng gọi là tà pha 斜坡), hoãn pha 緩坡 dốc thoai thoải.
(Hình) Nghiêng, dốc. ◎Như: pha độ 坡度 độ nghiêng.
§ Còn có âm là ba. ◎Như: Tân Gia Ba 新加坡.


Xem tất cả...