VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坂
Phiên âm :
bǎn
Hán Việt :
Bộ thủ :
Thổ (土)
Dị thể :
阪
Số nét :
7
Ngũ hành :
坂
: bǎn
山坡, 斜坡: 坂上走丸.
蒲坂 (pú bǎn) : bồ 坂
長坂 (cháng bǎn) : trường 坂
下坂走丸 (xià bǎn zǒu wán) : hạ 坂 tẩu hoàn
草坂 (cǎo bǎn) : dốc đầy cỏ; sườn núi đầy cỏ
峻坂困鹽駒 (jùn bǎn kùn yán jū) : tuấn 坂 khốn diêm câu
長坂坡 (cháng bǎn pō) : trường 坂 pha