Phiên âm : pǐ
Hán Việt : bĩ
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Động) Đổ nát, hủy hoại. ◇Nguyễn Du 阮攸: Đài cơ tuy tại dĩ khuynh bĩ 臺基雖在已傾圮 (Đồng Tước đài 銅雀臺) Nền đài tuy còn, nhưng đã nghiêng đổ.