VN520


              

Phiên âm : xiāo

Hán Việt : hiêu

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 21

Ngũ hành :

(Động) Làm ồn, rầm rĩ. ◎Như: huyên hiêu 喧囂 ồn ào, huyên náo, khiếu hiêu 叫囂 gào thét.
(Hình) Phóng tứ. ◎Như: hiêu trương 囂張 phóng túng ngạo mạn.
(Hình) § Xem hiêu hiêu 囂囂.


Xem tất cả...