Phiên âm : níng
Hán Việt : ninh
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 咛
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Động) Đinh ninh 叮嚀 dặn dò. ☆Tương tự: phân phó 吩咐.