Phiên âm : è
Hán Việt : ngạc
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Hình) Kinh khủng, đáng sợ. ◎Như: ngạc mộng 噩夢 ác mộng, chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo 噩耗 tin xấu, tin buồn, hung tín.
(Hình) Nghiêm túc. ◎Như: ngạc ngạc 噩噩 nghiêm túc, chính trực.