Phiên âm : lū
Hán Việt : lỗ, rô
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 嚕
Số nét : 15
Ngũ hành :
噜: (嚕)lū1. 〔噜苏〕义同“啰唆”, “啰嗦”.2.