Phiên âm : jiào, jiāo
Hán Việt : tiếu
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Động) Nhai, nhấm, ăn.(Động) Trách bị. § Thông tiếu 譙.