VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : ki

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Động) Ăn một chút. ◇Sử Kí 史記: Hô hấp hãng giới hề xan triêu hà hề, yểu chi anh hề ki quỳnh hoa 呼吸沆瀣兮餐朝霞兮, 杳芝英兮嘰瓊華 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
(Động) Than thở. § Cùng nghĩa với hi 唏.
(Danh) § Xem tất ki 嗶嘰.
(Trạng thanh) Chiêm chiếp, râm ran (tiếng chim hoặc tiếng ve kêu). ◎Như: thiền nhi ki ki đích khiếu 蟬兒嘰嘰的叫 tiếng ve kêu râm ran.