Phiên âm : yīng
Hán Việt : anh
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 嚶
Số nét : 14
Ngũ hành :
嘤: (嚶)yīng1. 〔嘤嘤〕象声词, 形容鸟叫或低而细微的声音.2. 〔嘤宁〕轻声叫唤或哭泣.3. 〔嘤泣〕低声哭泣.4. 〔嘤鸣〕鸟叫, 喻寻求志趣相投的朋友, 如“嘤嘤相召”.5.