VN520


              

Phiên âm : yīng

Hán Việt : anh

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

: (嚶)yīng
1. 〔嘤嘤〕象声词, 形容鸟叫或低而细微的声音.
2. 〔嘤宁〕轻声叫唤或哭泣.
3. 〔嘤泣〕低声哭泣.
4. 〔嘤鸣〕鸟叫, 喻寻求志趣相投的朋友, 如“嘤嘤相召”.
5.