VN520


              

Phiên âm : lou, lóu

Hán Việt : lâu

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Trợ) Dùng cuối câu: rồi, đã, v.v. § Dùng như liễu 了. ◎Như: hạ vũ lâu 下雨嘍 trời mưa rồi.
(Danh) § Xem lâu la: 嘍羅, 嘍囉.