Phiên âm : suō
Hán Việt : sách
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Động) Mút. ◎Như: tiểu hài tử tổng hỉ hoan sách thủ chỉ đầu 小孩子總喜歡嗦手指頭 trẻ con đều thích mút đầu ngón tay.
(Hình) Lải nhải. ◎Như: la sách 囉嗦 lải nhải nói nhiều.