VN520


              

Phiên âm : ài, yì

Hán Việt :

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

嗌 chữ có nhiều âm đọc:
一, : yì
咽喉.
二, : ài
1. 〔嗌嗌〕笑声, 如“一幸得胜, 疾笑嗌嗌”.
2. 咽喉窒塞, 噎.