Phiên âm : ài, yì
Hán Việt :
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
嗌 chữ có nhiều âm đọc:一, 嗌: yì咽喉.二, 嗌: ài1. 〔嗌嗌〕笑声, 如“一幸得胜, 疾笑嗌嗌”.2. 咽喉窒塞, 噎.