Phiên âm : pēn, pèn
Hán Việt : phún, phôn
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 噴
Số nét : 12
Ngũ hành :
喷 chữ có nhiều âm đọc:
一, 喷: (噴)pēn
散着射出: 喷出.喷涌.喷发.喷饭.喷薄.喷洒.喷泉.喷壶.井喷.
二, 喷: (噴)pèn
1. 香气扑鼻: 喷香的热馒头.
2. 蔬菜, 鱼虾, 瓜果等上市正盛的时期: 西瓜喷儿.
3. 量词, 指开花结实或成熟收割的次数: 头喷棉花.