Phiên âm : lǎ
Hán Việt : lạt
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) § Xem lạt bá 喇叭.(Danh) § Xem lạt ma 喇嘛.(Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).