VN520


              

Phiên âm : niè

Hán Việt : niết, khiết

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (嚙)niè
咬: 啮齿动物.虫咬鼠啮.啮合.