Phiên âm : niè
Hán Việt : niết, khiết
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 齧
Số nét : 11
Ngũ hành :
啮: (嚙)niè咬: 啮齿动物.虫咬鼠啮.啮合.