VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : sắc

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

: (嗇)sè
1. 小气, 该用的财物舍不得用: 吝啬.
2. 古同“穑”, 收割庄稼.