Phiên âm : fēi, pēi
Hán Việt : phê, phỉ
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) § Xem ca phê 咖啡.(Danh) § Xem mạ phê 嗎啡.