VN520


              

Phiên âm : chuò

Hán Việt : xuyết

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Ăn, uống, nếm, mút. ◎Như: xuyết mính 啜茗 uống trà, xuyết chúc 啜粥 ăn cháo.
(Động) Khóc lóc, mếu máo, sụt sùi. ◎Như: xuyết khấp 啜泣 khóc lóc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Sanh trì thư xuyết khấp 生持書啜泣 (Diệp sinh 葉生) Sinh cầm thư sụt sùi.