Phiên âm : táo
Hán Việt : đào
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Động) Hào đào 號啕 gào khóc. § Cũng viết là hào đào 嚎咷, hào đào 號咷.