VN520


              

Phiên âm : táo

Hán Việt : đào

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Hào đào 號啕 gào khóc. § Cũng viết là hào đào 嚎咷, hào đào 號咷.