VN520


              

Phiên âm : niàn

Hán Việt : niệm

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Tụng, đọc. ◎Như: niệm thư 唸書 đọc sách, niệm kinh 唸經 tụng kinh , niệm chú 唸咒 đọc chú.
§ Cũng như chữ 念.