Phiên âm : jī
Hán Việt : tức
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Trạng thanh) § Xem tức tức 唧唧.
(Danh) Tức đồng 唧筒 ống phun, ống bơm.
(Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như: tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
§ Một dạng viết khác là 喞.