Phiên âm : wú
Hán Việt : ngô
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Trạng thanh) Tiếng ngâm nga, tiếng đọc sách ê a. ◎Như: y ngô 咿唔 ê a.(Thán) Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v.v. ◎Như: ngô, thị đích! 唔, 是的 ủa, phải rồi!