Phiên âm : duō, chǐ
Hán Việt : xỉ, đá
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Hình) Miệng há. ◇Lí Ngữ Trưng Thật 里語徵實: Khẩu xỉ giáp trùng xuất, Lân tiêm tuyết tranh quang 口哆頰重出, 鱗纖雪爭光 (Thực lư ngư 食鱸魚) Miệng há, hai má lồi ra, Vảy nhỏ trắng lấp lánh.
(Động) § Xem xỉ sách 哆嗦.
Cũng đọc là đá.