VN520


              

Phiên âm : shěn

Hán Việt : sẩn

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Động) Mỉm cười.
(Động) Chê cười, giễu cợt. ◇Nguyễn Du 阮攸: Tự sẩn bạch đầu khiếm thu nhập 自哂白頭欠收入 (Thu nhật kí hứng 秋日寄興) Cười mình đầu đã bạc mà thiếu tài thu xếp.