Phiên âm : fù
Hán Việt : phù, phó
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Động) Hà hơi.
Một âm là phó. (Động) Phân phó 吩咐 dặn bảo (thường chỉ bậc trên dặn dò kẻ dưới, mang ý truyền lệnh). ☆Tương tự: đinh ninh 丁寧, đinh ninh 叮嚀, đinh chúc 叮囑, giao đại 交代, chúc phó 囑咐, chúc thác 囑託, phái khiển 派遣, đả phát 打發.