VN520


              

Phiên âm : ní, ne

Hán Việt : ni, nỉ

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Trạng thanh) § Xem ni nam 呢喃.
(Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: ni nhung 呢絨 dạ nhung.
(Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: chẩm ma bạn ni? 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
(Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.


Xem tất cả...