Phiên âm : wū
Hán Việt : ô
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 嗚
Số nét : 7
Ngũ hành :
呜: (嗚)wū1. 〔呜呼〕a.文言叹词; b.旧时祭文常用以表示叹息, 后借指死亡, 如“一命呜呜”.均亦作“乌呼”, “於呼”, “於戲”.2. 象声词: 汽笛呜呜地响.她呜呜地哭.