VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : ô

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (嗚)wū
1. 〔呜呼〕a.文言叹词; b.旧时祭文常用以表示叹息, 后借指死亡, 如“一命呜呜”.均亦作“乌呼”, “於呼”, “於戲”.
2. 象声词: 汽笛呜呜地响.她呜呜地哭.