VN520


              

Phiên âm : tīng, tìng

Hán Việt : thính

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (聽)tīng
1. 用耳朵接受声音: 听力.听写.听觉.聆听.洗耳恭听.
2. 顺从, 接受别人的意见: 言听计从.
3. 任凭, 随: 听任.听凭.听之任之.
4. 治理; 判断: 听讼.听政.
5. 量词, 指马口铁密封成筒状以贮藏食物, 饮料等: 一听可口可乐.


Xem tất cả...