Phiên âm : tīng, tìng
Hán Việt : thính
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 聽
Số nét : 7
Ngũ hành : Hỏa (火)
听: (聽)tīng1. 用耳朵接受声音: 听力.听写.听觉.聆听.洗耳恭听.2. 顺从, 接受别人的意见: 言听计从.3. 任凭, 随: 听任.听凭.听之任之.4. 治理; 判断: 听讼.听政.5. 量词, 指马口铁密封成筒状以贮藏食物, 饮料等: 一听可口可乐.