Phiên âm : biàn
Hán Việt : biến, biện
Bộ thủ : Hựu (又)
Dị thể : 變
Số nét : 8
Ngũ hành : Thủy (水)
变: (變)biàn性质状态或情形和以前不同, 更改变调.变动.变法.变为.变革.变更.变通.变本加厉.变幻无常.