VN520


              

Phiên âm : biàn

Hán Việt : biến, biện

Bộ thủ : Hựu (又)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Thủy (水)

: (變)biàn
性质状态或情形和以前不同, 更改变调.变动.变法.变为.变革.变更.变通.变本加厉.变幻无常.


Xem tất cả...