VN520


              

Phiên âm : shuāng

Hán Việt : song

Bộ thủ : Hựu (又)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Kim (金)

: (雙)shuāng
1. 两个, 一对: 一双鞋.双杠.双重.双方.双管齐下.双豆塞聪.双瞳剪水.智勇双全.盖世无双.
2. 偶, 与“单”相对: 双数.双号.
3. 加倍的: 双料.双份.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...