VN520


              

Phiên âm : xiàn, xuán

Hán Việt : huyền, huyện

Bộ thủ : Khư (厶)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

县 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (縣)xiàn
1. 行政区划单位, 旧时属于州, 府, 道, 现由直辖市, 地级市, 自治州等领导.
2. 姓
二, : (縣)xuán
古同“悬”.


Xem tất cả...