VN520


              

Phiên âm : yàn, yā

Hán Việt : yếm, áp, yêm, ấp

Bộ thủ : Hán (厂)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

: (厭)yàn
1. 嫌恶, 憎恶: 厌恶.讨厌.厌倦.喜新厌旧.不厌其详.学而不厌.
2. 满足: 贪得无厌.


Xem tất cả...