Phiên âm : yàn, yā
Hán Việt : yếm, áp, yêm, ấp
Bộ thủ : Hán (厂)
Dị thể : 厭
Số nét : 6
Ngũ hành :
厌: (厭)yàn1. 嫌恶, 憎恶: 厌恶.讨厌.厌倦.喜新厌旧.不厌其详.学而不厌.2. 满足: 贪得无厌.