Phiên âm : lì
Hán Việt : lịch
Bộ thủ : Hán (厂)
Dị thể : 曆
Số nét : 4
Ngũ hành : Hỏa (火)
历: (歷, 曆, 厤)lì1. 经过: 经历.来历.阅历.历尽甘苦.2. 经过了的: 历程.历代.历史.历来.3. 遍, 完全: 历览.历数.4. 推算年, 月, 日和节气的方法: 历法.